--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ấn quán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ấn quán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ấn quán
Your browser does not support the audio element.
+ noun
printing-house; printing-office
Lượt xem: 778
Từ vừa tra
+
ấn quán
:
printing-house; printing-office
+
khô cằn
:
Arid, Barren (nói về đất)
+
khô cạn
:
Dried up, affectedby droughtHạn hán mấy tuần các cánh đồng đều khô cạnThe fields were dry after many weeks of drought
+
cá tính
:
Personalityhai người có cá tính trái ngược nhauthe two have opposite personalities
+
ngõ hầu
:
In order tọTích lũy vốn, ngõ hầu mở rộng sản xuấtTo accumulate capital in order to expand production